té ngã nghĩa tiếng Đức là
geplumpst
(Past tense)
té ngã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geplumpst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của té ngã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geplumpst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geplumpst: té ngã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geplumpst