taxing (adj) nghĩa tiếng Việt là
vất vả
taxing phiên âm IPA là /ˈtæksɪŋ/
taxing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taxing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taxing