taxing (v)(present participle)(adj) nghĩa tiếng Việt là
gây mệt mỏi
taxing phiên âm IPA là /ˈtæksɪŋ/
taxing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taxing
Nghe phát âm giọng Mỹ của taxing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây mệt mỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taxing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taxing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taxing