taxied (past participle) nghĩa tiếng Việt là
lăn bánh
taxied phiên âm IPA là /ˈtæksɪd/
taxied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taxied
Nghe phát âm giọng Mỹ của taxied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lăn bánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taxied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taxied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taxied