tautening (v) nghĩa tiếng Việt là
căng
tautening phiên âm IPA là /ˈtɔːt(ə)nɪŋ/
tautening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tautening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tautening