tautened (v) nghĩa tiếng Việt là
làm căng
tautened phiên âm IPA là /ˈtɔːt(ə)nd/
tautened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tautened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tautened