taught (past tense) nghĩa tiếng Việt là
dạy
taught phiên âm IPA là /tɔːt/
taught còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taught
Nghe phát âm giọng Mỹ của taught
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taught
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taught
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taught