tauchte nghĩa tiếng Việt là đã lặn
tauchte còn có các bản dịch khác là
Nổi lên, lặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauchte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauchte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lặn