tàu thuyền nghĩa tiếng Anh là
vessel
/ˈvɛsəl/
(n)
tàu thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tàu thuyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vessel: tàu thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vessel