tatty (adj) nghĩa tiếng Việt là
tồi tàn
tatty phiên âm IPA là /ˈtæti/
tatty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tatty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tatty