tattered adj nghĩa tiếng Việt là
tả tơi
tattered phiên âm IPA là /ˈtætərd/
tattered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của tattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tả tơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattered