tattered (v) nghĩa tiếng Việt là
tả tơi
tattered phiên âm IPA là /ˈtætərd/
tattered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattered