tát tai nghĩa tiếng Anh là
applaud
(v)
tát tai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của applaud
Nghe phát âm giọng Mỹ của applaud
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tát tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của applaud
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan applaud: tát tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
applaud