tắt đít nghĩa tiếng Anh là
clogging
/ˈklɒɡɪŋ/
(n)
tắt đít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clogging: tắt đít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clogging