tạo thống kê nghĩa tiếng Đức là
abrechnen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abrechnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo thống kê
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abrechnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrechnen: tạo thống kê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrechnen