tạo thành nghĩa tiếng Anh là
constitute
/ˈkɒnstɪˌtjuːt/
(v)
tạo thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của constitute
Nghe phát âm giọng Mỹ của constitute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của constitute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constitute: tạo thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constitute