tạo thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của konstituieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của konstituieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konstituieren: tạo thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konstituieren