tạo ra sự bực tức hoặc bối rối nghĩa tiếng Anh là
vexing
/ˈvɛksɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vexing
Nghe phát âm giọng Mỹ của vexing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo ra sự bực tức hoặc bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vexing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vexing: tạo ra sự bực tức hoặc bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vexing