tạo ra nghĩa tiếng Anh là
wreak
/riːk/
(v)
tạo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wreak
Nghe phát âm giọng Mỹ của wreak
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wreak
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreak: tạo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreak