tạo ra nghĩa tiếng Đức là
herstellen
(present participle)
tạo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herstellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herstellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herstellen: tạo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herstellen