tạo ra nghĩa tiếng Đức là
erzeugt
(present tense)
tạo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erzeugt: tạo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erzeugt