Diễn Giải
tạo lập mạng lưới nghĩa tiếng Đức là
Vernetzung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vernetzung
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vernetzung: tạo lập mạng lưới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vernetzung