tạo kiểu tóc nghĩa tiếng Đức là
frisieren
(v)
tạo kiểu tóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisieren: tạo kiểu tóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisieren