tạo điều kiện nghĩa tiếng Anh là
enabling
/ɪˈneɪblɪŋ/
(adj)
tạo điều kiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enabling
Nghe phát âm giọng Mỹ của enabling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo điều kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enabling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enabling: tạo điều kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enabling