táo bạo nghĩa tiếng Anh là
racy
/ˈreɪsi/
(adj)
táo bạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của racy
Nghe phát âm giọng Mỹ của racy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của táo bạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của racy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racy: táo bạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racy