tangled (adj) nghĩa tiếng Việt là
lộn xộn
tangled phiên âm IPA là /ˈtæŋɡəld/
tangled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tangled
Nghe phát âm giọng Mỹ của tangled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tangled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangled