tang vật nghĩa tiếng Anh là
loot
/luːt/
(n)
tang vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loot
Nghe phát âm giọng Mỹ của loot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tang vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loot: tang vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loot