tầng lầu nghĩa tiếng Anh là floor
/flɔːr/
tầng lầu còn có các bản dịch khác là
mezzanine, stairs, story, storey, stoop
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floor: tầng lầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tầng lầu