tầng áp mái nghĩa tiếng Anh là
attic storey
/ˈætɪk ˈstɔri/
(n)
tầng áp mái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attic storey: tầng áp mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attic storey