tăng nghĩa tiếng Đức là
steigernd
(adj)(present participle)
tăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của steigernd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của steigernd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steigernd: tăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steigernd