tandem (n) nghĩa tiếng Việt là
cặp
tandem phiên âm IPA là /ˈtændəm/
tandem còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tandem
Nghe phát âm giọng Mỹ của tandem
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cặp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tandem
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tandem
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tandem