tandem nghĩa tiếng Việt là xe đạp hai chỗ
tandem còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tandem
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tandem
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xe đạp hai chỗ