tan vỡ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là auseinanderfallen
tan vỡ còn có các bản dịch khác là
brechen, Dislokation, sich zerschlagen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auseinanderfallen: tan vỡ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tan vỡ