tân trang nghĩa tiếng Anh là
renovate
/ˈrɛnəveɪt/
(v)
tân trang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renovate
Nghe phát âm giọng Mỹ của renovate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tân trang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renovate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovate: tân trang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovate