tán tỉnh nghĩa tiếng Anh là
gallivant
/ˈɡælɪvænt/
(v)
tán tỉnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gallivant: tán tỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gallivant