tán thành nghĩa tiếng Anh là
acclaim
/əˈkleɪm/
(n)
tán thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acclaim
Nghe phát âm giọng Mỹ của acclaim
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán thành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acclaim: tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acclaim