tán thành nghĩa tiếng Anh là
second
/ˈsɛkənd/
(v)
tán thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan second: tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
second