tán thành dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ja
tán thành còn có các bản dịch khác là
Beifall, Applaus, für + A, zustimmen, begrüßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ja: tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ja
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tán thành