tần suất nghĩa tiếng Anh là
incidence
/ˈɪnsɪdəns/
(n)
tần suất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incidence
Nghe phát âm giọng Mỹ của incidence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tần suất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incidence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incidence: tần suất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incidence