tàn phá nghĩa tiếng Anh là
desolation
/ˌdɛsəˈleɪʃən/
(n)
tàn phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desolation: tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desolation