tàn phá nghĩa tiếng Anh là
scuttle
/ˈskʌtl̩/
(v)
tàn phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scuttle
Nghe phát âm giọng Mỹ của scuttle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tàn phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scuttle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scuttle: tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scuttle