taming nghĩa tiếng Việt là thuần hóa
taming phiên âm IPA là /ˈteɪmɪŋ/
taming còn có các bản dịch khác là
Sự thuần dưỡng, thuần phục, đang thuần hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuần hóa