Diễn Giải
tầm vóc nghĩa tiếng Anh là
scale
/skeɪl/
(n)
tầm vóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scale
Nghe phát âm giọng Mỹ của scale
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scale: tầm vóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scale