tạm ứng nghĩa tiếng Đức là Vorschuss
tạm ứng còn có các bản dịch khác là
Abschlag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorschuss: tạm ứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorschuss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạm ứng