tạm thời giữ chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acting position
Nghe phát âm giọng Mỹ của acting position
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạm thời giữ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của acting position
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acting position: tạm thời giữ chức
Mở Rộng