tầm phào nghĩa tiếng Anh là
footling
/ˈfʊt(ə)lɪŋ/
(adj)
tầm phào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan footling: tầm phào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
footling