tầm nhìn phía trước nghĩa tiếng Anh là
front view
/frʌnt vjuː/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan front view: tầm nhìn phía trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
front view