tấm màn nghĩa tiếng Anh là
screen
/skriːn/
(n)
tấm màn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screen: tấm màn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screen