tấm lòng nghĩa tiếng Anh là
heart
/hɑːrt/
(n)
tấm lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heart
Nghe phát âm giọng Mỹ của heart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tấm lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heart: tấm lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heart