Diễn Giải
tấm che máy nghĩa tiếng Anh là
hood
/hʊd/
(n)
tấm che máy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hood
Nghe phát âm giọng Mỹ của hood
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hood: tấm che máy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hood