tally mark (n) nghĩa tiếng Việt là
dấu chấm
tally mark phiên âm IPA là /ˈtæli mɑːrk/
tally mark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tally mark
Nghe phát âm giọng Mỹ của tally mark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu chấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tally mark
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tally mark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tally mark